Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ kỹ thuật

Camera IP 3-Megapixel Vivotek IP8173H

0 đ

Giá chính hãng: 14.550.000 đ

Mua hàng

  • Camera IP 3-Megapixel Vivotek IP8173H

  • Mã sản phẩm: Camera IP 3-Megapixel Vivotek IP8173H

  • Xuất xứ: TAIWAN

  • Lượt xem: 3723

  • Camera IP 3-Megapixel Vivotek IP8173H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4 và MJPEG. – Chip cảm biến CMOS 3-Megapixels. – Độ phân giải: 2048 x 1536. – Độ nhạy sáng: 0.18 Lux/ F1.2, 50 IRE (color); 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W). – Tốc độ tối đa khung hình: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080). – Ống kính: 2.8 ~ 8 mm. – Góc quan sát: 46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo). – Zoom số: 48 x. – Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều. – Công nghệ WDR: WDR Pro. – Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm. – Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD/ SDHC/ SDXC

Camera IP 3-Megapixel Vivotek IP8173H

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4 và MJPEG.

– Chip cảm biến CMOS 3-Megapixels.

– Độ phân giải: 2048 x 1536.

– Độ nhạy sáng: 0.18 Lux/ F1.2, 50 IRE (color); 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W).

– Tốc độ tối đa khung hình: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080).

– Ống kính: 2.8 ~ 8 mm.

– Góc quan sát: 46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).

– Zoom số: 48 x.

– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.

– Công nghệ WDR: WDR Pro.

– Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm.

– Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD/ SDHC/ SDXC

– Số người sử dụng đồng thời: 10 người.

– Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2.

– Công suất tiêu thụ: 4.4 W.

– Kích thước: 101 x 80 x 70 mm (bao gồm ống kính).

– Trọng lượng: 246 g.

Đặc tính kỹ thuật:

CPU

Multimedia SoC (hệ thống trên chip)

Fash/ RAM

128MB/ 256MB

Cảm biến hình ảnh

1/3 inch Progressive CMOS

Độ phân giải

2048 x 1536

Loại ống kính

Vari-focal

Ống kính

2.8 ~ 8 mm

Khẩu độ

F1.2 (wide), F.195 (tele)

Auto-iris

P-iris

Góc quan sát

46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).

Thời gian phơi sáng

1/5 đến 1/32000 giây

Công nghệ WDR

WDR Pro

Ngày và Đêm

Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và Đêm

Độ nhạy sáng

0.18 Lux,/F1.2, 50IRE (màu), 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W)

Khe cắm thẻ nhớ

Micro SD/ SDHC/ SDXC

Chuẩn nén hình ảnh (Video)

H.264, MJPEG, MPEG-4

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080), MPEG-4: 20 hình/ giây (2048 x 1536), MJPEG: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080)

Luồng Maximum

3 luồng đồng thời

Tỉ lệ S/N

Trên 50 dB

Phạm vi Dynamic

100 dB

Luồng Video

Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng thông.

Cài đặt hình ảnh

Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bít, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng, chức năng chống ngược sáng BLC. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch.

Audio Capability

Ngõ vào/ ngõ ra âm thanh (full duplex)

Chuẩn nén

GSM-AMR, AAC, G.711

Giao diện

External Microphone input

External line output

Số người sử dụng đồng thời

10 người

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x

Hỗ trợ

ONVIF

Giao diện

10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)

Phát hiện chuyển động Video

3 cửa sổ phát hiện chuyển động

Kích hoạt báo động

Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số (DI), kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera.

Báo động sự kiện

Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Kết nối

RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE

Ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số

LED hiển thị

Hiển thị trạng thái và hệ thống nguồn

Nguồn điện ngõ vào

IEEE 802.3af PoE lớp 2

Công suất tiêu thụ

4.4W

Kích thước

101 x 80 x 70 mm (bao gồm ống kính)

Trọng lượng

246 g (bao gồm ống kính)

Tiêu chuẩn

CE, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick

Nhiệt độ

0 ºC ~ 50 ºC (32 ºF ~ 122 ºF)

Hệ điều hành

Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000

Trình duyệt web

Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only)

Phần mềm khác

VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn,

QuickTime: 7 hoặc cao hơn

– Sản xuất tại Taiwan.

– Bảo hành: 12 tháng

Camera IP 3-Megapixel Vivotek IP8173H

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4 và MJPEG.

– Chip cảm biến CMOS 3-Megapixels.

– Độ phân giải: 2048 x 1536.

– Độ nhạy sáng: 0.18 Lux/ F1.2, 50 IRE (color); 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W).

– Tốc độ tối đa khung hình: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080).

– Ống kính: 2.8 ~ 8 mm.

– Góc quan sát: 46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).

– Zoom số: 48 x.

– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.

– Công nghệ WDR: WDR Pro.

– Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm.

– Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD/ SDHC/ SDXC

– Số người sử dụng đồng thời: 10 người.

– Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2.

– Công suất tiêu thụ: 4.4 W.

– Kích thước: 101 x 80 x 70 mm (bao gồm ống kính).

– Trọng lượng: 246 g.

Đặc tính kỹ thuật:

CPU

Multimedia SoC (hệ thống trên chip)

Fash/ RAM

128MB/ 256MB

Cảm biến hình ảnh

1/3 inch Progressive CMOS

Độ phân giải

2048 x 1536

Loại ống kính

Vari-focal

Ống kính

2.8 ~ 8 mm

Khẩu độ

F1.2 (wide), F.195 (tele)

Auto-iris

P-iris

Góc quan sát

46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).

Thời gian phơi sáng

1/5 đến 1/32000 giây

Công nghệ WDR

WDR Pro

Ngày và Đêm

Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và Đêm

Độ nhạy sáng

0.18 Lux,/F1.2, 50IRE (màu), 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W)

Khe cắm thẻ nhớ

Micro SD/ SDHC/ SDXC

Chuẩn nén hình ảnh (Video)

H.264, MJPEG, MPEG-4

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080), MPEG-4: 20 hình/ giây (2048 x 1536), MJPEG: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080)

Luồng Maximum

3 luồng đồng thời

Tỉ lệ S/N

Trên 50 dB

Phạm vi Dynamic

100 dB

Luồng Video

Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng thông.

Cài đặt hình ảnh

Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bít, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng, chức năng chống ngược sáng BLC. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch.

Audio Capability

Ngõ vào/ ngõ ra âm thanh (full duplex)

Chuẩn nén

GSM-AMR, AAC, G.711

Giao diện

External Microphone input

External line output

Số người sử dụng đồng thời

10 người

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x

Hỗ trợ

ONVIF

Giao diện

10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)

Phát hiện chuyển động Video

3 cửa sổ phát hiện chuyển động

Kích hoạt báo động

Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số (DI), kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera.

Báo động sự kiện

Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server

Kết nối

RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE

Ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số

LED hiển thị

Hiển thị trạng thái và hệ thống nguồn

Nguồn điện ngõ vào

IEEE 802.3af PoE lớp 2

Công suất tiêu thụ

4.4W

Kích thước

101 x 80 x 70 mm (bao gồm ống kính)

Trọng lượng

246 g (bao gồm ống kính)

Tiêu chuẩn

CE, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick

Nhiệt độ

0 ºC ~ 50 ºC (32 ºF ~ 122 ºF)

Hệ điều hành

Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000

Trình duyệt web

Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only)

Phần mềm khác

VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn,

QuickTime: 7 hoặc cao hơn

– Sản xuất tại Taiwan.

– Bảo hành: 12 tháng

chung chi

Nhập email để nhận tin khuyến mãi hot mỗi ngày

CHIA SẼ MẠNG XÃ HỘI

TRỤ SỞ CHÍNH (TP.HCM)

Số 257 Mã Lò P. Bình Trị Đông A Q. Bình Tân  TPHCM

ĐT: 028.39760642 - 3976.0526 Fax: 028.3976.0525 
HOTLINE 0973.514.987 
Email: anninhthinhphat@gmail.com 
Thời gian làm việc: Từ 08h đến 17h30 (Từ thứ 2 – thứ 7 và chủ nhật làm từ 9h00 – 17h00)

Bản đồ đường đi

604 Lê Văn Quới Bình Tân

604 Lê Văn Quới Bình Tân TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: 090.959.1692 Mr Thôi.
HOTLINE 0973.514.987
Email: anninhthinhphat1@gmail.com
Thời gian làm việc: Từ 08h đến 17h30 (Từ thứ 2 – thứ 7 và chủ nhật làm từ 9h00 – 17h00)

Bản đồ đường đi

CHI NHÁNH 3 (PHÚ YÊN)

Số 07 Lê Thành Phương  TP Tuy Hòa Tỉnh Phú Yên 
ĐT: 093.725.0873 Mr. Thắng
Fax: 08.3976.0525 – HOTLINE 0973.514.987 
Email: anninhthinhphat3@gmail.com
Thời gian làm việc: Từ 08h đến 17h30 (Từ thứ 2 – thứ 7 và chủ nhật làm từ 9h00 – 17h00)

Bản đồ đường đi

Thống kê truy cập

Đang online: 8

Trong ngày: 139

Trong tuần: 1690

Trong tháng: 8386

Tổng truy cập: 6116483


1
Bạn cần hỗ trợ?